• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
  • Pinyin: òu
  • Âm hán việt: Âu
  • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖區
  • Thương hiệt:PSRR (心尸口口)
  • Bảng mã:U+616A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 慪

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 慪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (âu). Bộ Tâm (+11 nét). Tổng 14 nét but (フ). Ý nghĩa là: giận, bực tức. Từ ghép với : Anh đừng chọc tức tôi. Chi tiết hơn...

Âu

Từ điển phổ thông

  • giận, bực tức

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Giận, bực, bực tức

- Anh đừng chọc tức tôi.