- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
- Pinyin:
Xiáo
, Yān
, Yáo
- Âm hán việt:
Hào
Yêm
- Nét bút:丨フ丨ノ丶一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山肴
- Thương hiệt:UKKB (山大大月)
- Bảng mã:U+5D24
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 崤
Ý nghĩa của từ 崤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 崤 (Hào, Yêm). Bộ Sơn 山 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨ノ丶一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: (tên núi), Tên núi., Tên núi. Từ ghép với 崤 : 崤山Núi Hào (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên núi
- 崤山Núi Hào (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn