• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhēng
  • Âm hán việt: Tranh
  • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山争
  • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
  • Bảng mã:U+5CE5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 峥

  • Cách viết khác

    𡸵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 峥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tranh). Bộ Sơn (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Núi chênh vênh, Tài trội hơn người. Chi tiết hơn...

Tranh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 崢嶸tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu

- Núi chênh vênh

* ② Tài trội, tài hoa

- Tài trội hơn người.