• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+16 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Yên Yến Yết
  • Nét bút:丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口燕
  • Thương hiệt:RTLF (口廿中火)
  • Bảng mã:U+56A5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嚥

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨽞

Ý nghĩa của từ 嚥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yên, Yến, Yết). Bộ Khẩu (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: nuốt xuống, Nuốt. Từ ghép với : Nuốt nước bọt Chi tiết hơn...

Yên
Yến
Yết
Âm:

Yên

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nuốt

- Nuốt nước bọt

- Ăn như sói ngốn như hổ nhai, ăn ngấu ăn nghiến. Xem [yan], [yè].

Âm:

Yến

Từ điển phổ thông

  • nuốt xuống

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ yết .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nuốt

- “lang thôn hổ yết” ăn ngấu nghiến (như sói cọp).