- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
- Pinyin:
Nán
- Âm hán việt:
Nam
- Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口南
- Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
- Bảng mã:U+5583
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 喃
-
Cách viết khác
䛁
娚
嫐
𠲸
𧦦
-
Thông nghĩa
諵
Ý nghĩa của từ 喃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 喃 (Nam). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “nam nam” 喃喃. Từ ghép với 喃 : 喃喃地說 Nói lẩm bẩm, 喃喃自語 Tự nói lẩm nhẩm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nam nam 喃喃 tiếng nói lầm rầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 喃喃nam nam [nánnán] Lẩm bẩm, lẩm nhẩm
- 喃喃地說 Nói lẩm bẩm
- 喃喃自語 Tự nói lẩm nhẩm.
Từ điển trích dẫn