- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
- Pinyin:
Jiǎo
- Âm hán việt:
Kiểu
Nghiêu
- Nét bút:ノ丨一フノ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻尧
- Thương hiệt:OJPU (人十心山)
- Bảng mã:U+4FA5
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 侥
-
Phồn thể
僥
-
Cách viết khác
儌
Ý nghĩa của từ 侥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 侥 (Kiểu, Nghiêu). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨一フノ一ノフ). Từ ghép với 侥 : 你眞僥倖 Anh thật may mắn. Cv. 傲倖, 微倖. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
- 2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 僥倖kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
- 2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)