Đọc nhanh: TPU大底 (đại để). Ý nghĩa là: Đế TPU.
Ý nghĩa của TPU大底 khi là Danh từ
✪ Đế TPU
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TPU大底
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 父亲 吩 大哥 务必 在 月底 以前 赶回来
- Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
- 能 不能 考上 大学 , 他 心里 没底
- Có thể thi đậu đại học hay không, trong lòng anh ấy không hề có chuẩn bị.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ TPU大底
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa TPU大底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
底›