龙头 lóngtóu

Từ hán việt: 【long đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "龙头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (long đầu). Ý nghĩa là: vòi nước; vòi; đầu vòi rồng, ghi-đông xe đạp, dẫn đầu; chủ đạo. Ví dụ : - 。 xí nghiệp hàng đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 龙头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 龙头 khi là Danh từ

vòi nước; vòi; đầu vòi rồng

自来水管的放水活门,有旋转装置可以打开或关上龙头也可以用在其他液体溶器上

ghi-đông xe đạp

自行车的把

dẫn đầu; chủ đạo

比喻带头的、起主导作用的事物

Ví dụ:
  • - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

thủ lĩnh giang hồ; đại ca giới giang hồ; trùm xã hội đen

江湖上称帮会的头领

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙头

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 水龙头 shuǐlóngtóu bèi 塞住 sāizhù le

    - Vòi nước bị tắc rồi.

  • - 这个 zhègè 水龙头 shuǐlóngtóu 漏水 lòushuǐ le

    - Vòi nước này bị rò rồi.

  • - qǐng 水龙头 shuǐlóngtóu 关上 guānshàng

    - Hãy đóng vòi nước lại.

  • - méi 水龙头 shuǐlóngtóu 拧紧 níngjǐn

    - Bạn chưa đóng chặt vòi nước.

  • - 扭开 niǔkāi 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi vặn mở vòi nước.

  • - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • - zhè 水龙头 shuǐlóngtóu hǎo níng

    - vòi nước này xoay rất dễ.

  • - shuí 没关 méiguān 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Ai quên đóng vòi nước?

  • - 关上 guānshàng 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi đi khóa vòi nước.

  • - qǐng 记得 jìde 关闭 guānbì 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Hãy nhớ đóng vòi nước.

  • - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • - yòng 自来水 zìláishuǐ 龙头 lóngtóu 流出 liúchū de 凉水 liángshuǐ 把手 bǎshǒu 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.

  • - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龙头

Hình ảnh minh họa cho từ 龙头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao