Đọc nhanh: 龙头企业 (long đầu xí nghiệp). Ý nghĩa là: doanh nghiệp chủ chốt, doanh nghiệp hàng đầu.
Ý nghĩa của 龙头企业 khi là Danh từ
✪ doanh nghiệp chủ chốt
key enterprises
✪ doanh nghiệp hàng đầu
leading enterprises
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙头企业
- 这三家 企业 都 是 他家 的
- ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 创新 是 企业 的 心脏
- Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 企业 鼎 发展
- Doanh nghiệp này đang phát triển.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 官办 企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 企业 致力 造 专业 才
- Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙头企业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙头企业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
企›
头›
龙›