龙华 là gì?: 龙华 (long hoa). Ý nghĩa là: Long Hoa, tên của nhiều thực thể, đặc biệt là chùa Long Hoa 龍華寺 | 龙华寺 ở Thượng Hải và quận Long Hoa của thành phố Hải Khẩu 海口市 , Hải Nam.
Ý nghĩa của 龙华 khi là Danh từ
✪ Long Hoa, tên của nhiều thực thể, đặc biệt là chùa Long Hoa 龍華寺 | 龙华寺 ở Thượng Hải và quận Long Hoa của thành phố Hải Khẩu 海口市 , Hải Nam
Longhua, name of numerous entities, notably Longhua Temple 龍華寺|龙华寺 in Shanghai and Longhua District of Haikou City 海口市 [HǎikǒuShi4], Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙华
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
龙›