Hán tự: 龃
Đọc nhanh: 龃 (trở). Ý nghĩa là: khập khiễng. Ví dụ : - 双方发生龃龉。 hai bên lục đục với nhau.
Ý nghĩa của 龃 khi là Động từ
✪ khập khiễng
龃龉
- 双方 发生 龃龉
- hai bên lục đục với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龃
- 双方 发生 龃龉
- hai bên lục đục với nhau.
Hình ảnh minh họa cho từ 龃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龃›