Hán tự: 踽
Đọc nhanh: 踽 (củ.chủ). Ý nghĩa là: thui thủi; lẻ loi. Ví dụ : - 踽踽独行。 đi thui thủi một mình. - 踽踽独行 đi lẻ loi một mình.
Ý nghĩa của 踽 khi là Tính từ
✪ thui thủi; lẻ loi
踽踽
- 踽踽独行
- đi thui thủi một mình
- 踽踽独行
- đi lẻ loi một mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踽
- 踽踽独行
- đi thui thủi một mình
- 踽踽独行
- đi lẻ loi một mình.
Hình ảnh minh họa cho từ 踽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踽›