Đọc nhanh: 黑种 (hắc chủng). Ý nghĩa là: người da đen; giống người da đen; hắc chủng.
Ý nghĩa của 黑种 khi là Danh từ
✪ người da đen; giống người da đen; hắc chủng
指主要分布在非洲的尼格罗一澳大利亚人种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑种
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
黑›