Đọc nhanh: 黑漆大门 (hắc tất đại môn). Ý nghĩa là: cổng sơn đen.
Ý nghĩa của 黑漆大门 khi là Danh từ
✪ cổng sơn đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑漆大门
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 嗓门 大
- giọng to.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- 你 关上 大门 吧
- Bạn đóng cổng nhé.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑漆大门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑漆大门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
漆›
门›
黑›