Đọc nhanh: 黑帮 (hắc bang). Ý nghĩa là: phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động; xã hội đen. Ví dụ : - 黑帮头目 bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.. - 黑帮分子 phần tử phản động
Ý nghĩa của 黑帮 khi là Danh từ
✪ phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động; xã hội đen
指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑帮
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
- 他 和 黑帮 有 联系
- Anh ấy có liên hệ với bọn phản động.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑帮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑帮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
黑›