Đọc nhanh: 黑头金翅雀 (hắc đầu kim sí tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ưng xanh đầu đen (Chloris ambigua).
Ý nghĩa của 黑头金翅雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim ưng xanh đầu đen (Chloris ambigua)
(bird species of China) black-headed greenfinch (Chloris ambigua)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑头金翅雀
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 她 黑 公司 的 资金
- Cô ấy chiếm đoạt vốn của công ty.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑头金翅雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑头金翅雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
翅›
金›
雀›
黑›