Đọc nhanh: 黑塞哥维那 (hắc tắc ca duy na). Ý nghĩa là: Herzegovina.
✪ Herzegovina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑塞哥维那
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 那猫 黑黑的 很 可爱
- Con mèo đen đen rất dễ thương.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
- 那里 的 交通 很 闭塞
- Giao thông ở đó rất khó khăn.
- 她 对 那个 帅哥 很 花痴
- Cô ấy cực kỳ si mê anh đẹp trai đó.
- 这花 的 美塞过 那花
- Vẻ đẹp của bông hoa này vượt xa bông hoa kia.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 那 都 是 不 真实 的 恭维
- Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 那个 袭击者 是 黑人
- Kẻ tấn công là người da đen.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 她 刚刚 去 了 巴塞罗那
- Cô ấy vừa rời đi Barcelona.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑塞哥维那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑塞哥维那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
塞›
维›
那›
黑›