Đọc nhanh: 黑喉毛角燕 (hắc hầu mao giác yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Nêpan nhà martin (Delichon nipalense).
Ý nghĩa của 黑喉毛角燕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Nêpan nhà martin (Delichon nipalense)
(bird species of China) Nepal house martin (Delichon nipalense)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉毛角燕
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑喉毛角燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑喉毛角燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
毛›
燕›
角›
黑›