Đọc nhanh: 黏腻 (niêm nị). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) dính chặt, kêu to, phụ thuộc tình cảm.
Ý nghĩa của 黏腻 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) dính chặt
(fig.) clingy
✪ kêu to
clammy
✪ phụ thuộc tình cảm
emotionally dependent
✪ dính
sticky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏腻
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 油腻
- nhầy dầu mỡ; đầy chất béo.
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 少 吃 油腻
- ít ăn đồ dầu mỡ
- 你 活腻了 是 吧 ?
- Mày chán sống rồi phải không?
- 玩儿 腻 了
- Chơi mệt rồi, chơi chán rồi
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 她 的 描写 非常 细腻
- Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 肥肉 腻 人
- thịt mỡ chán ngấy cả người.
- 燉 肉 有点 腻
- món thịt hầm hơi bị ngấy.
- 这块 玉 温润 细腻
- Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.
- 这种 奶油 的 口感 细腻
- Loại kem này có cảm giác mịn màng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黏腻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黏腻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腻›
黏›