腻歪 nìwai

Từ hán việt: 【nị oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腻歪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nị oa). Ý nghĩa là: nhàm chán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腻歪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腻歪 khi là Tính từ

nhàm chán

腻歪,读音为nì wai,汉语词汇,意思是因次数过多或时间过长而感觉厌烦,厌恶,无聊,干一些情侣之间比较亲昵的事,说一些亲昵的话。在北方方言中意思是因次数过多或时间过长而感觉厌烦。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腻歪

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng wāi le

    - Bức tường này nghiêng rồi.

  • - shì 一个 yígè 歪主意 wāizhǔyi

    - Đó là một ý tưởng không chính đáng.

  • - 这种 zhèzhǒng 砚石 yànshí 细腻 xìnì 如玉 rúyù 发墨 fāmò kuài

    - loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.

  • - 油腻 yóunì

    - nhầy dầu mỡ; đầy chất béo.

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 忌食 jìshí 油腻 yóunì

    - kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.

  • - shǎo chī 油腻 yóunì

    - ít ăn đồ dầu mỡ

  • - zhè 几天 jǐtiān máng 鼻蹋 bítà zuǐ wāi

    - mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!

  • - 这座 zhèzuò shì wāi de

    - Cái tháp này nghiêng.

  • - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • - 活腻了 huónìle shì ba

    - Mày chán sống rồi phải không?

  • - 玩儿 wáner le

    - Chơi mệt rồi, chơi chán rồi

  • - 报纸 bàozhǐ 的话 dehuà 全都 quándōu 歪曲 wāiqū le

    - Báo chí đã bóp méo tất cả những gì tôi nói.

  • - 爸爸 bàba jiào 做人 zuòrén 做事 zuòshì yào 清清白白 qīngqīngbáibái 容不得 róngbudé 丝毫 sīháo wāi 心思 xīnsī

    - Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.

  • - de 描写 miáoxiě 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.

  • - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腻歪

Hình ảnh minh họa cho từ 腻歪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腻歪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao