Đọc nhanh: 方尾鹟 (phương vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hoàng yến đầu xám (Culicicapa ceylonensis).
Ý nghĩa của 方尾鹟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim hoàng yến đầu xám (Culicicapa ceylonensis)
(bird species of China) grey-headed canary-flycatcher (Culicicapa ceylonensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方尾鹟
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方尾鹟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方尾鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
方›