Đọc nhanh: 黄祸 (hoàng hoạ). Ý nghĩa là: Yellow Peril, tiểu thuyết chính trị của Wang Lixiong 王力雄, hiểm họa màu vàng (thuật ngữ tấn công đề cập đến mối đe dọa được nhận thức đối với các quốc gia phương Tây, về việc nhập cư hoặc mở rộng quân sự từ các quốc gia Đông Á).
Ý nghĩa của 黄祸 khi là Danh từ
✪ Yellow Peril, tiểu thuyết chính trị của Wang Lixiong 王力雄
Yellow Peril, political novel by Wang Lixiong 王力雄 [WángLi4xióng]
✪ hiểm họa màu vàng (thuật ngữ tấn công đề cập đến mối đe dọa được nhận thức đối với các quốc gia phương Tây, về việc nhập cư hoặc mở rộng quân sự từ các quốc gia Đông Á)
yellow peril (offensive term referring to the perceived threat to Western nations, of immigration or military expansion from East Asian nations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄祸
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 黄河 在历史上 经常 引起 祸害
- trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄祸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄祸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祸›
黄›