Đọc nhanh: 麦克阿瑟 (mạch khắc a sắt). Ý nghĩa là: Tướng Douglas MacArthur (1880-1964), chỉ huy Hoa Kỳ ở Thái Bình Dương trong Thế chiến 2, bị Tổng thống Truman sa thải năm 1951 vì vượt quá lệnh trong chiến tranh Triều Tiên.
Ý nghĩa của 麦克阿瑟 khi là Danh từ
✪ Tướng Douglas MacArthur (1880-1964), chỉ huy Hoa Kỳ ở Thái Bình Dương trong Thế chiến 2, bị Tổng thống Truman sa thải năm 1951 vì vượt quá lệnh trong chiến tranh Triều Tiên
General Douglas MacArthur (1880-1964), US commander in Pacific during WW2, sacked in 1951 by President Truman for exceeding orders during the Korean war
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克阿瑟
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 请 把 麦克风 递给 她们
- Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦克阿瑟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦克阿瑟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
瑟›
阿›
麦›