Đọc nhanh: 麒麟座 (kì lân tọa). Ý nghĩa là: Monoceros (chòm sao).
Ý nghĩa của 麒麟座 khi là Danh từ
✪ Monoceros (chòm sao)
Monoceros (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麒麟座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 我们 迷恋 这座 城市
- Chúng tôi say mê thành phố này.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麒麟座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麒麟座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
麒›
麟›