Hán tự: 鹦
Đọc nhanh: 鹦 (anh). Ý nghĩa là: vẹt; két; chim anh vũ. Ví dụ : - 一对鹦鹉 Một đôi vẹt.. - 海胆和一种热带鹦鹉 Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.. - 调教鹦鹉 chăm sóc huấn luyện vẹt
Ý nghĩa của 鹦 khi là Danh từ
✪ vẹt; két; chim anh vũ
鹦哥
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹦›