Đọc nhanh: 鸡飞狗跳 (kê phi cẩu khiêu). Ý nghĩa là: gà bay chó chạy; tình cảnh hỗn loạn.
Ý nghĩa của 鸡飞狗跳 khi là Thành ngữ
✪ gà bay chó chạy; tình cảnh hỗn loạn
鸡飞狗走形容因惊恐而引起极其混乱的情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡飞狗跳
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 那 只 狗 突然 吓 了 我 一 跳
- Con chó đó đột nhiên làm tôi giật mình.
- 小猫 突然 跳 出来 , 吓 到 了 小狗
- Chú mèo đột nhiên nhảy ra, làm chú chó sợ hãi.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡飞狗跳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡飞狗跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狗›
跳›
飞›
鸡›