鸡脖子 Jī bózi

Từ hán việt: 【kê bột tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸡脖子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê bột tử). Ý nghĩa là: Cổ gà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸡脖子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸡脖子 khi là Danh từ

Cổ gà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡脖子

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - de 脖子 bózi 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cổ tôi hơi đau một chút.

  • - 小孩 xiǎohái de 脖子 bózi 很小 hěnxiǎo

    - Cổ của đứa trẻ rất nhỏ.

  • - de 胎记 tāijì zài 脖子 bózi 后面 hòumiàn

    - Vết bớt của cô ấy ở phía sau cổ.

  • - 脖子 bózi téng 头转 tóuzhuǎn 过来 guòlái

    - Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.

  • - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

  • - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

  • - 爪子 zhuǎzǐ

    - chân gà

  • - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • - tǐng zhe 脖子 bózi

    - Cô ấy ngửa cổ ra.

  • - 辣子 làzi chǎo 鸡丁 jīdīng

    - Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.

  • - 长颈鹿 chángjǐnglù de 脖子 bózi 很长 hěnzhǎng

    - Cổ của hươu cao cổ rất dài.

  • - 长颈鹿 chángjǐnglù de 脖子 bózi 非常 fēicháng zhǎng

    - Hươu cao cổ có cổ rất dài.

  • - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • - 小鸭子 xiǎoyāzi yǒu 短短的 duǎnduǎnde 脖子 bózi

    - Con vịt con có một cái cổ ngắn.

  • - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • - 鸡圈 jīquān zài 笼子 lóngzi

    - Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.

  • - 刀割 dāogē zhōng le de 脖子 bózi xuè 不断 bùduàn 涌出来 yǒngchūlái

    - Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.

  • - 酒鬼 jiǔguǐ 好比 hǎobǐ 威士忌 wēishìjì píng 全是 quánshì 脖子 bózi gēn 肚子 dǔzi ér 没脑子 méinǎozi

    - Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.

  • - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸡脖子

Hình ảnh minh họa cho từ 鸡脖子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡脖子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBD (月十月木)
    • Bảng mã:U+8116
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao