Đọc nhanh: 鸡子 (kê tử). Ý nghĩa là: gà.
Ý nghĩa của 鸡子 khi là Danh từ
✪ gà
鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 把 鸡蛋 在 桌子 上 磕 两下
- Đập quả trứng lên bàn hai lần.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 草鸡 在 院子 里 觅食
- Gà mái tìm thức ăn trong sân.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 桌子 上放 着 几个 鸡蛋
- Có mấy quả trứng trên bàn.
- 妈妈 撵走 了 院子 里 的 小鸡
- Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
鸡›