Từ hán việt: 【kê.cật.khiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê.cật.khiết). Ý nghĩa là: chít chít (tượng thanh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

chít chít (tượng thanh)

同'叽'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咭

Hình ảnh minh họa cho từ 咭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cật , Khiết ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGR (口土口)
    • Bảng mã:U+54AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp