Đọc nhanh: 鲜肉 (tiên nhụ). Ý nghĩa là: Thịt tươi.
Ý nghĩa của 鲜肉 khi là Danh từ
✪ Thịt tươi
鲜肉:电视剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜肉
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 这个 榴莲 的 肉 很 鲜美
- Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 鲜肉 色泽 红润
- Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.
- 这块 肉不鲜 了
- Miếng thịt này không còn tươi nữa.
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 蛤蜊 肉 非常 鲜美
- Thịt nghêu rất tươi ngon.
- 市场 上 有 鲜肉 卖
- Trên chợ có thịt tươi bán.
- 菜市场 的 猪肉 很 新鲜
- Thịt lợn ở chợ rất tươi.
- 把 年轻 帅气 的 男性 称呼 为 小 鲜肉
- Gọi những chàng trai trẻ đẹp trai là " tiểu thịt tươi".
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
- 这块 肉 看起来 很 新鲜
- Miếng thịt này trông rất tươi.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲜肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲜肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺼›
肉›
鲜›