鲜荔枝 xiān lìzhī

Từ hán việt: 【tiên lệ chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鲜荔枝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên lệ chi). Ý nghĩa là: Vải tươi.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鲜荔枝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鲜荔枝 khi là Danh từ

Vải tươi

《鲜荔枝》是2021年3月1日实施的一项行业标准。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜荔枝

  • - 弟弟 dìdì hěn ài chī 番荔枝 fānlìzhī

    - Em trai tôi rất thích ăn na.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 那里 nàlǐ 出产 chūchǎn 香蕉 xiāngjiāo 荔枝 lìzhī

    - Nơi ấy trồng chuối và vải.

  • - 女儿 nǚér 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan chī máo 荔枝 lìzhī

    - Con gái tôi cực kì thích ăn quả chôm chôm.

  • - 鲜红 xiānhóng de 荔枝 lìzhī zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào

    - Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.

  • - 饱满 bǎomǎn 荔枝 lìzhī

    - Vải căng mọng.

  • - 鲜荔 xiānlì

    - vải tươi.

  • - 日本 rìběn 正式 zhèngshì xiàng 越南 yuènán 荔枝 lìzhī 敞开大门 chǎngkāidàmén

    - Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam

  • - 荔枝 lìzhī 很甜 hěntián

    - Vải rất ngọt.

  • - 荔枝 lìzhī hěn 好吃 hǎochī

    - Quả vải rất ngon.

  • - 喜欢 xǐhuan 荔枝 lìzhī

    - Tôi thích vải.

  • - 荔枝果 lìzhīguǒ ròu hěn hòu

    - trái vải dày cơm.

  • - chī guò 番荔枝 fānlìzhī ma

    - Bạn đã từng ăn quả na chưa?

  • - 番荔枝 fānlìzhī de 价格 jiàgé 便宜 piányí

    - Giá quả na không rẻ.

  • - mǎi le 两个 liǎnggè fān 荔枝 lìzhī

    - Tôi đã mua hai quả na.

  • - 番荔枝 fānlìzhī de 不能 bùnéng chī

    - Hạt na không thể ăn.

  • - 今年 jīnnián de 荔枝 lìzhī hěn 喷儿 pēnér

    - Vải thiều năm nay rất được mùa.

  • - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō fān 荔枝 lìzhī

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây na.

  • - 荔枝 lìzhī shì zuì ài de 水果 shuǐguǒ 之一 zhīyī

    - Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.

  • - 甜美 tiánměi de 荔枝 lìzhī 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 顾客 gùkè

    - Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲜荔枝

Hình ảnh minh họa cho từ 鲜荔枝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲜荔枝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一丨丨フノフノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSS (廿大尸尸)
    • Bảng mã:U+8354
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao