Đọc nhanh: 鲅鱼圈区 (bát ngư khuyên khu). Ý nghĩa là: Quận Bayuquan của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh.
✪ Quận Bayuquan của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh
Bayuquan district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲅鱼圈区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲅鱼圈区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲅鱼圈区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
圈›
鱼›
鲅›