Hán tự: 鲁
Đọc nhanh: 鲁 (lỗ). Ý nghĩa là: đần độn; đần; chậm chạp, thô lỗ; lỗ mãng, Sơn Đông (tên khác). Ví dụ : - 脑子咋这么鲁。 Sao đầu óc lại đần độn như thế này.. - 这人实在很鲁。 Người này quả thật rất đần.. - 这人有点鲁。 Người này hơi thô lỗ.
Ý nghĩa của 鲁 khi là Tính từ
✪ đần độn; đần; chậm chạp
迟钝;笨
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
✪ thô lỗ; lỗ mãng
莽撞;粗野
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
Ý nghĩa của 鲁 khi là Danh từ
✪ Sơn Đông (tên khác)
山东省的别称。
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
✪ họ Lỗ
姓
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
✪ nước Lỗ
(Lǔ)周代诸侯国名。故地在今山东兖州东南至江苏省沛县、安徽省泗县一带。
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 所以 这个 结果 被 封存 在 耶鲁大学 直到 2066 年 才 会 被 解封
- Vì vậy, kết quả này được niêm phong tại Đại học Yale và phải đến năm 2066 mới được mở niêm phong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲁›