Đọc nhanh: 颠鸾倒凤 (điên loan đảo phượng). Ý nghĩa là: quan hệ tình dục.
Ý nghĩa của 颠鸾倒凤 khi là Thành ngữ
✪ quan hệ tình dục
to have sexual intercourse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠鸾倒凤
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 神魂颠倒
- hồn vía đảo điên.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 颠倒黑白
- đổi trắng thay đen
- 她 为 他 神魂颠倒
- Cô ấy chết mê chết mệt anh ta.
- 颠倒 错乱
- ngả nghiêng rối loạn.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 情况 变得 颠倒
- Tình hình trở nên rối rắm.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 情绪 颠倒 造成 混乱
- Cảm xúc rối loạn gây ra sự hỗn loạn.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 步骤 流程 存在 颠倒
- Quy trình các bước có sự đảo lộn.
- 他 把 顺序 颠倒 了
- Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.
- 鸾 是 传说 中 凤凰 一类 的 鸟
- Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.
- 把 这 两个 字 颠倒 过来 就 顺 了
- đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颠鸾倒凤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颠鸾倒凤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
凤›
颠›
鸾›