Đọc nhanh: 魏京生 (nguy kinh sinh). Ý nghĩa là: Wei Jingsheng (1950-), nhà bất đồng chính kiến Trung Quốc ở Bắc Kinh, bị bắt giam 1978-1993 và 1995-1997, được thả sang Mỹ năm 1997.
Ý nghĩa của 魏京生 khi là Danh từ
✪ Wei Jingsheng (1950-), nhà bất đồng chính kiến Trung Quốc ở Bắc Kinh, bị bắt giam 1978-1993 và 1995-1997, được thả sang Mỹ năm 1997
Wei Jingsheng (1950-), Beijing-based Chinese dissident, imprisoned 1978-1993 and 1995-1997, released to the US in 1997
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏京生
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 他出 生于 北京
- Anh ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
- 我出 生于 北京
- Tôi được sinh ra ở Bắc Kinh.
- 他 生长 在 北京
- anh ấy sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh.
- 谏 先生 来自 北京
- Ông Gián đến từ Bắc Kinh.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魏京生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魏京生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
生›
魏›