髽髻 zhuā ji

Từ hán việt: 【qua kết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "髽髻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (qua kết). Ý nghĩa là: tóc hai mái; tóc rẽ ngôi giữa. Ví dụ : - ()。 vợ chồng kết tóc xe tơ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 髽髻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 髽髻 khi là Danh từ

tóc hai mái; tóc rẽ ngôi giữa

梳在头顶两旁的髻

Ví dụ:
  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髽髻

  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

  • - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • - 蝴蝶儿 húdiéér

    - búi tóc hình cánh bướm.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髽髻

Hình ảnh minh họa cho từ 髽髻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髽髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình