Hán tự: 髻
Đọc nhanh: 髻 (kế.kết.cát). Ý nghĩa là: búi tóc. Ví dụ : - 抓髻。 búi tóc.. - 蝴蝶儿髻。 búi tóc hình cánh bướm.
Ý nghĩa của 髻 khi là Danh từ
✪ búi tóc
在头顶或脑后盘成各种形状的头发
- 抓髻
- búi tóc.
- 蝴蝶儿 髻
- búi tóc hình cánh bướm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髻
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 抓髻
- búi tóc.
- 蝴蝶儿 髻
- búi tóc hình cánh bướm.
Hình ảnh minh họa cho từ 髻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm髻›