Đọc nhanh: 螺髻 (loa kế). Ý nghĩa là: cuộn xoắn ốc (trong làm tóc).
Ý nghĩa của 螺髻 khi là Danh từ
✪ cuộn xoắn ốc (trong làm tóc)
spiral coil (in hairdressing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺髻
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺髻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm螺›
髻›