髽鬏 zhuā jiu

Từ hán việt: 【qua thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "髽鬏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (qua thu). Ý nghĩa là: tóc hai mái; tóc rẽ ngôi giữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 髽鬏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 髽鬏 khi là Danh từ

tóc hai mái; tóc rẽ ngôi giữa

髽髻也作抓鬏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髽鬏

  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髽鬏

Hình ảnh minh họa cho từ 髽鬏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髽鬏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHHDF (尸竹竹木火)
    • Bảng mã:U+9B0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp