丫髻 yājì

Từ hán việt: 【a kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丫髻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a kế). Ý nghĩa là: búi tóc, topknot.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丫髻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

búi tóc

bun (of hair)

topknot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫髻

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

  • - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • - 疯丫头 fēngyātou

    - Nha đầu ngốc.

  • - 树丫 shùyā zài 风中 fēngzhōng 摇晃 yáohuàng

    - Chẽ cành cây rung lắc trong gió.

  • - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • - 丫头 yātou 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ 书房 shūfáng

    - Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.

  • - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

  • - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • - 蝴蝶儿 húdiéér

    - búi tóc hình cánh bướm.

  • - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

  • - 几年 jǐnián 不见 bújiàn zhè 丫头 yātou 越发 yuèfā 长得 zhǎngde 水灵 shuǐlíng le

    - Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.

  • - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • - zhè 丫头 yātou 乖巧 guāiqiǎo 懂事 dǒngshì

    - Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.

  • - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • - 这个 zhègè 丫头 yātou pǎo 很快 hěnkuài

    - Bé gái này chạy rất nhanh.

  • - 那丫头 nàyātou 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Cô gái đó rất đáng yêu.

  • - shì 可爱 kěài de 丫头 yātou

    - Cô ấy là một bé gái đáng yêu.

  • - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丫髻

Hình ảnh minh họa cho từ 丫髻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丫髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình