Từ hán việt: 【kỷ.kỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỷ.kỉ). Ý nghĩa là: câu kỷ (nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

câu kỷ (nói trong sách cổ)

(枸檵) (gǒuj́) 古书上指枸杞 (gǒuqǐ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 檵

Hình ảnh minh họa cho từ 檵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+14 nét)
    • Pinyin: Jì , Qǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DVVI (木女女戈)
    • Bảng mã:U+6AB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp