Đọc nhanh: 高蛋白谷物条 (cao đản bạch cốc vật điều). Ý nghĩa là: Thanh;thỏi ngũ cốc giàu protein.
Ý nghĩa của 高蛋白谷物条 khi là Danh từ
✪ Thanh;thỏi ngũ cốc giàu protein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高蛋白谷物条
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 爷爷 用 杵 捣 谷物
- Ông nội dùng chày nghiền ngũ cốc.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 白条猪
- lợn thịt sẵn
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高蛋白谷物条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高蛋白谷物条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
物›
白›
蛋›
谷›
高›