高级职务 gāojí zhíwù

Từ hán việt: 【cao cấp chức vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高级职务" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao cấp chức vụ). Ý nghĩa là: chức vụ cao; chức quản lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高级职务 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高级职务 khi là Danh từ

chức vụ cao; chức quản lý

一个负责的职务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级职务

  • - 初级职称 chūjízhíchēng 不算 bùsuàn gāo

    - Chức danh sơ cấp không được tính là cao.

  • - 这个 zhègè 相机 xiàngjī 镜头 jìngtóu hěn 高级 gāojí

    - Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.

  • - 高工 gāogōng ( 高级 gāojí 工程师 gōngchéngshī )

    - kỹ sư cấp cao

  • - 银行 yínháng 高级 gāojí 职员 zhíyuán de 工薪 gōngxīn hěn gāo

    - Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.

  • - 高级 gāojí 毛料 máoliào

    - hàng len dạ cao cấp

  • - 高级人民法院 gāojírénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân cấp cao

  • - shì 高级 gāojí 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy là quản lý cấp cao.

  • - 喜欢 xǐhuan duì 下级职员 xiàjízhíyuán 逞威风 chěngwēifēng

    - Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

  • - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • - 免掉 miǎndiào de 职务 zhíwù

    - Xóa bỏ chức vụ của anh ta.

  • - 撤消 chèxiāo 职务 zhíwù

    - cách chức.

  • - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng hěn 高级 gāojí

    - Nhà hàng này rất cao cấp.

  • - 级别 jíbié 越高 yuègāo 责任 zérèn 越大 yuèdà

    - Cấp bậc càng cao, trách nhiệm càng lớn.

  • - 将军 jiāngjūn de 级别 jíbié 上尉 shàngwèi gāo

    - Cấp bậc của tướng cao hơn đại úy.

  • - 担任 dānrèn le 班长 bānzhǎng 职务 zhíwù

    - Cô ấy đảm nhận chức vụ lớp trưởng.

  • - de 职位 zhíwèi shì 高级 gāojí 别的 biéde 管理者 guǎnlǐzhě

    - Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 高级 gāojí 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.

  • - de 职务 zhíwù 级别 jíbié hěn gāo

    - Cấp bậc của anh ấy rất cao.

  • - zài 公司 gōngsī nèi 占有 zhànyǒu 高级 gāojí 职位 zhíwèi

    - Cô ấy giữ vị tí cấp cao trong công ty.

  • - 盛大 shèngdà yǒu 完整 wánzhěng de 职务 zhíwù 职级 zhíjí 体系 tǐxì 最高 zuìgāo de 工资 gōngzī gěi zuì 优秀 yōuxiù de 人才 réncái

    - Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高级职务

Hình ảnh minh họa cho từ 高级职务

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高级职务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao