Đọc nhanh: 高级技术员 (cao cấp kĩ thuật viên). Ý nghĩa là: Kỹ thật viên cao cấp.
Ý nghĩa của 高级技术员 khi là Danh từ
✪ Kỹ thật viên cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级技术员
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 他 有 很 高 的 音乐 技术
- Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 招聘 技术人员
- thông báo tuyển dụng nhân viên kỹ thuật.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 演员 的 高超 的 艺术 , 令人 为 之 心醉
- nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 裁衣服 的 技术 很 高超
- Kỹ thuật cắt may quần áo của anh ấy rất tinh xảo.
- 提高 技术
- Nâng cao kỹ thuật
- 技术 高超
- Kỹ thuật cao siêu
- 见习 技术员
- kỹ thuật viên thực tập.
- 学习 复盘 可以 提高 技术
- Học cách phân tích lại có thể nâng cao kỹ thuật.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 加强 技术人员 的 梯队 建设
- tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高级技术员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高级技术员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
技›
术›
级›
高›