Đọc nhanh: 高粱酒 (cao lương tửu). Ý nghĩa là: Rượu nấu bằng hạt kê..
Ý nghĩa của 高粱酒 khi là Danh từ
✪ Rượu nấu bằng hạt kê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高粱酒
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 高粱饴
- đường mạch nha làm bằng cao lương
- 苠 高粱
- cao lương dài ngày.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 风 刮得 高粱 叶子 刷刷 地响
- Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.
- 这里 是 高粱 田
- Đây là cánh đồng cao lương.
- 爷爷 喜欢 喝 高粱酒
- Ông nội thích uống rượu cao lương.
- 这 几亩 高粱 长得 真 齐截
- Mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 游击队 隐蔽 在 高粱 地里
- đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高粱酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高粱酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粱›
酒›
高›