Đọc nhanh: 高空索道 (cao không tác đạo). Ý nghĩa là: Đường cáp treo.
Ý nghĩa của 高空索道 khi là Danh từ
✪ Đường cáp treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高空索道
- 高空 飞行
- bay cao
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 海拔 越高 , 空气 越 稀薄
- Độ cao so với mực nước biển càng cao, không khí càng loãng.
- 高空作业
- thao tác trên cao
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 医道高明
- mát tay hay thuốc; chữa bệnh mát tay
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 高山 上 空气稀薄
- trên núi cao không khí loãng.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高空索道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高空索道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
索›
道›
高›