Đọc nhanh: 高潮(满潮) (cao triều mãn triều). Ý nghĩa là: triều cường.
Ý nghĩa của 高潮(满潮) khi là Danh từ
✪ triều cường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高潮(满潮)
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 比赛 高潮迭起
- cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 革命 达到高潮
- Cách mạng đạt đến cao trào.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 欿然 ( 不 自满 的 样子 )
- dáng vẻ không tự mãn.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 悲愤填膺 ( 悲愤 充满 胸中 )
- giận cành hông
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高潮(满潮)
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高潮(满潮) . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm满›
潮›
高›