Đọc nhanh: 高清电视 (cao thanh điện thị). Ý nghĩa là: truyền hình độ nét cao HDTV.
Ý nghĩa của 高清电视 khi là Danh từ
✪ truyền hình độ nét cao HDTV
high definition television HDTV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高清电视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 自命清高
- tự cho mình thanh cao
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 自视甚高
- tự đánh giá mình quá cao
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 录制 电视剧
- thu ghi kịch truyền hình.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高清电视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高清电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
电›
视›
高›