Đọc nhanh: 高昂的 (cao ngang đích). Ý nghĩa là: bổng.
Ý nghĩa của 高昂的 khi là Tính từ
✪ bổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高昂的
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 这次 的 成绩 高过 上次
- Kết quả lần này cao hơn lần trước.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 他 的 身高 让 我 羡慕 不已
- chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.
- 喜悦 的 消息 让 全家 都 很 高兴
- Tin vui khiến cả gia đình rất vui.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高昂的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高昂的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昂›
的›
高›