Đọc nhanh: 高数 (cao số). Ý nghĩa là: toán cao cấp (chủ đề trường học, viết tắt cho 高等數學 | 高等数学), toán học xa hơn.
Ý nghĩa của 高数 khi là Danh từ
✪ toán cao cấp (chủ đề trường học, viết tắt cho 高等數學 | 高等数学)
advanced mathematics (school subject, abbr. for 高等數學|高等数学)
✪ toán học xa hơn
further math
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高数
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 他数 钱数 得 很 高兴
- Anh ấy đếm tiền rất vui.
- 高等数学
- toán cao cấp
- 十环 是 最高 的 环数
- Vòng 10 là số điểm cao nhất.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
高›